I. Tổng quan về trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo (TUFS)
- Tên tiếng Việt: Đại học Ngoại ngữ Tokyo
- Tên tiếng Nhật: 東京外国語大学
- Tên tiếng Anh: Tokyo University of Foreign Studies
- Loại trường: Đại học công lập.
- Địa chỉ: 3 Chome-11-1 Asahicho, Fuchu, Tokyo 183-0003, Nhật Bản
- Cơ sở: Seoul, Global, Gwangneung
- Năm thành lập: 1873
- Học phí: 535.800 JPY
- Số lượng sinh viên ~5.000 sinh viên
- Website: http://www.tufs.ac.jp/
- Điện thoại: +81 42-330-5111
- Giới thiệu về trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo

2. Những thành tựu của Đại học Ngoại ngữ Tokyo

3. Cơ sở vật chất và ký túc xá Đại học Ngoại ngữ Tokyo

4. Lễ hội Gaigosai tại ĐH Ngoại ngữ Tokyo

5. Các chuyên ngành tại Đại học Ngoại ngữ Tokyo
Trường có 3 khoa Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa, Khoa xã hội học quốc tế, Khoa nghiên cứu quốc tế Nhật Bản. Đào tạo 26 ngôn ngữ, tức là các sinh viên có thể lựa chọn giữa rất nhiều ngôn ngữ khác nhau tại TUFS. Một số ngôn ngữ hiếm khi được dạy ở Nhật Bản và các nơi khác trên thế giới.
| Nhật Bản | Tiếng Nhật |
| Đông Á | Tiếng Trung Quốc |
| Tiếng Hàn Quốc | |
| Tiếng Mông Cổ | |
| Đông Nam Á | Tiếng Indonesia |
| Tiếng Malaysia | |
| Tiếng Philipin | |
| Tiếng Thái | |
| Tiếng Lào | |
| Tiếng Việt | |
| Tiếng Campuchia | |
| Tiếng Myanmar | |
| Nam và Tây Á | Tiếng Ả Rập |
| Tiếng Bengal | |
| Tiếng Hindi | |
| Tiếng Ba tư | |
| Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | |
| Tiếng Urdu | |
| Châu Âu và Châu Mỹ | Tiếng Anh |
| Tiếng Đức | |
| Tiếng Pháp | |
| Tiếng Ý | |
| Tiếng Tây Ban Nha | |
| Tiếng Bồ Đào Nha | |
| Nga và Đông Âu | Tiếng Nha |
| Tiếng Polish | |
| Tiếng SEC |
6. Học phí trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo
7. Danh sách các trường liên kết với Đại học Ngoại ngữ Tokyo
Đại học Ngoại ngữ Tokyo liên kết với nhiều ngôi trường khác nhau trên thế giới (hơn 35 quốc gia) nhằm tạo ra môi trường học tập đa dạng và trao đổi ngôn ngữ tốt hơn cho các sinh viên đang học tập tại trường.
| Quốc gia | Trường đại học |
| Đài Loan | National Chengchi University |
| National Taiwan University | |
| Indonesia | Gajah Mada University |
| University of Indonesia | |
| Malaysia | National University of Malaysia |
| Hàn Quốc | Yonsei University |
| Seoul National University | |
| Hankuk University of Foreign Studies | |
| Nước Lào | National University of Laos |
| Mông Cổ | National University of Mongolia |
| Philippines | University of the Philippines Diliman |
| Thái Lan | Srinakharinwirot University |
| Việt Nam | University of Social Sciences and Humanities, VNU (Former Hanoi University) |
| Singapore | National University of Singapore |
| Ấn Độ | University of Delhi |
| Campuchia | Royal University of Phnom Penh |
| Trung Quốc | Shanghai International Studies University |
| Hồng Kông | The Chinese University of Hong Kong |
| The University of Hong Kong | |
| Châu Úc | The Australian National University |
| Brazil | Universidade Federal do Parana |
| Universidade do Estado do Rio de Janeiro | |
| Thổ Nhỹ Kỳ | Ankara University |
| Boğaziçi University | |
| Çanakkale 18 Mart University | |
| Syria | University of Damascus |
| Ai Cập | Cairo University |
| Ain Shams University | |
| Canada | University of British Columbia |
| Hoa Kỳ | University of California, San Diego |
| Cornell University | |
| California State University, Fresno | |
| Columbia University | |
| University at Albany, State University of New York | |
| Mills College | |
| Uzbekistan | Tashkent State Institute of Oriental Studies |
| Cộng hòa Séc | Tashkent State Institute of Oriental Studies |
| Pháp | Universite de la Sorbonne Nouvelle-Paris III |
| Institut d’Etudes Politiques de Paris | |
| Institut National Des Langues et Civilisations Orientales de Paris | |
| Ai-len | University College Cork |
| Nước Ý | Instituto Universitario Orientale di Napoli |
| Universita degli Studi di Venezia | |
| Universita degli Studi di Torino | |
| Bồ Đào Nha | Universidade de Coimbra |
| Tây Ban Nha | Autonomous University of Madrid |
| Autonomous University of Barcelona | |
| University of Seville | |
| Pompeu Fabra University | |
| Vương quốc Anh | School of Oriental and African Studies, University of London |
| Leeds University | |
| University of Manchester | |
| University of Essex | |
| Nga | Russian State University for the Humanities |
| Đức | Philipps-Universität Marburg |
| Friedrich-Alexander-Universität Erlangen-Nürnberg | |
| Justus-Liebig-Universität Gießen | |
| Universität Bielefeld | |
| Georg-August-Universität Göttingen |
Hơn 600 sinh viên quốc tế đang theo học tại Đại học Ngoại ngữ Tokyo. Khoảng một nửa trong số họ là sinh viên chính quy của Khoa Ngoại ngữ và Trường Cao học Nghiên cứu Quốc tế, và nửa còn lại là sinh viên trao đổi từ các trường đối tác. Nhiều lớp học được tiến hành bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, cũng có những chương trình giáo dục bằng tiếng Anh. Ngoài ra, các lớp học tiếng Anh được cung cấp tại ISEP-TUFS để trao đổi sinh viên từ các trường đối tác.

Sinh viên trường Tokyo University of Foreign Studies








